-
Giỏ hàng của bạn trống!
Các hóa chất có vai trò gì trong công thức sản xuất nước giặt xả
05/03/2025
Trong công thức sản xuất nước giặt xả, các thành phần hóa chất đóng vai trò quan trọng trong việc làm sạch, bảo vệ sợi vải, tạo hương thơm và đảm bảo độ an toàn cho người sử dụng. Dưới đây là các thành phần chính và vai trò của chúng:
- Chất hoạt động bề mặt (Surfactants)
- Anionic Surfactants (Chất hoạt động bề mặt anion): Giúp loại bỏ vết bẩn, dầu mỡ nhờ khả năng nhũ hóa và tạo bọt. Ví dụ: Sodium Lauryl Sulfate (SLS), Sodium Laureth Sulfate (SLES).
- Nonionic Surfactants (Chất hoạt động bề mặt không ion): Tăng cường khả năng hòa tan dầu mỡ mà không tạo quá nhiều bọt. Ví dụ: Alcohol Ethoxylates.
- Cationic Surfactants (Chất hoạt động bề mặt cation): Giúp làm mềm vải, chống tĩnh điện. Ví dụ: Esterquats (thường dùng trong nước xả vải).
- Amphoteric Surfactants (Chất hoạt động bề mặt lưỡng tính): Nhẹ dịu hơn, tăng cường khả năng làm sạch và thân thiện với da. Ví dụ: Cocoamidopropyl Betaine.
2. Chất làm mềm vải (Fabric Softeners)
Giúp sợi vải mềm mại, chống nhăn và giảm ma sát giữa các sợi vải. Thường là các hợp chất ammonium bậc bốn như Di-Esterquats.
- Chất tạo bọt và kiểm soát bọt (Foam Boosters & Foam Control Agents)
Giúp tạo bọt hoặc kiểm soát lượng bọt để phù hợp với từng loại máy giặt. Ví dụ: Silicone Antifoam giúp giảm bọt.
- Hương liệu tạo mùi thơm (Fragrances)
Cung cấp mùi thơm dễ chịu, có thể là tinh dầu thiên nhiên hoặc hương liệu tổng hợp. Một số công thức sử dụng công nghệ “encapsulated fragrance” giúp lưu hương lâu hơn.
- Chất bảo quản (Preservatives)
Ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm. Ví dụ: Methylisothiazolinone (MIT), Benzisothiazolinone (BIT).
- Chất ổn định và điều chỉnh pH (Stabilizers & pH Adjusters)
Đảm bảo sản phẩm ổn định, không bị tách lớp hoặc biến đổi chất lượng theo thời gian. Ví dụ:
Chất ổn định: Xanthan Gum, Polyquaternium.
Chất điều chỉnh pH: Acid Citric, Sodium Hydroxide.
- Chất làm sáng quang học (Optical Brighteners)
Giúp vải trông sáng hơn dưới ánh sáng bằng cách phản xạ ánh sáng xanh. Ví dụ: Tinopal CBS-X.
- Chất chống tái bám bẩn (Anti-redeposition Agents)
Ngăn vết bẩn quay trở lại quần áo trong quá trình giặt. Ví dụ: Carboxymethyl Cellulose (CMC).
- Chất kháng khuẩn, diệt khuẩn (Antimicrobial Agents)
Giúp tiêu diệt vi khuẩn gây mùi trên quần áo. Ví dụ: Silver Nano, Benzalkonium Chloride.
- Dung môi và chất pha loãng (Solvents & Dilutants)
Giúp hòa tan các thành phần khác, giữ sản phẩm ở trạng thái lỏng. Ví dụ: Nước (Water), Ethanol, Propylene Glycol.
Tùy theo mục đích sử dụng và phân khúc sản phẩm (cao cấp hay phổ thông), công thức nước giặt xả sẽ có sự điều chỉnh phù hợp về thành phần và tỷ lệ hóa chất. Nếu bạn cần tư vấn cụ thể hơn về công thức, tôi có thể hỗ trợ thêm!
Tại sao khi sản xuất nước giặt xả nền bị đục màu, hóa chất nào gây ảnh hưởng?
Khi sản xuất nước giặt xả, nếu nền sản phẩm bị đục màu, có thể do một số nguyên nhân liên quan đến các thành phần hóa học và cách chúng tương tác với nhau. Dưới đây là những nguyên nhân chính và hóa chất gây ảnh hưởng:
- Chất hoạt động bề mặt (Surfactants)
Một số chất hoạt động bề mặt anion (như Sodium Lauryl Sulfate – SLS, Sodium Laureth Sulfate – SLES) khi kết hợp với chất hoạt động bề mặt cation (thường có trong nước xả vải như Quaternary Ammonium Compounds – Quats) có thể gây kết tủa hoặc tạo hệ nhũ tương không ổn định, làm nền bị đục.
Nếu dùng quá nhiều chất hoạt động bề mặt không ion (Nonionic surfactants) như Alcohol Ethoxylates, chúng có thể không hòa tan hoàn toàn trong nước, đặc biệt ở nhiệt độ thấp, gây hiện tượng vẩn đục.
2. Chất làm mềm vải (Cationic Softeners)
Các hợp chất esterquat hoặc ammonium bậc bốn (Quaternary Ammonium Compounds – Quats) thường không tương thích tốt với surfactant anion, có thể gây đục hoặc kết tủa nếu không được nhũ hóa đúng cách.
Nếu không kiểm soát pH hoặc tỷ lệ phù hợp, chất làm mềm vải có thể không hòa tan hoàn toàn, tạo hệ nhũ tương không đồng nhất.
3. Chất tạo hương (Fragrances)
Một số hương liệu công nghiệp không tan hoàn toàn trong nền nước, cần chất hòa tan như solvent (Ethanol, Propylene Glycol, Benzyl Alcohol) để tránh kết tủa và làm đục nền sản phẩm.
Hương liệu có chứa các thành phần dầu (essential oils, perfume oils) nếu không được nhũ hóa tốt có thể gây đục.
4. Chất ổn định và điều chỉnh pH
Nếu pH không được điều chỉnh phù hợp (quá cao hoặc quá thấp), một số thành phần có thể kết tủa, làm cho dung dịch bị đục.
Ví dụ: Acid Citric dùng để điều chỉnh pH nhưng nếu dùng quá mức có thể phản ứng với các ion dương trong công thức, tạo ra hệ không đồng nhất.
Một số chất làm dày (thickeners) như Xanthan Gum hoặc Carbomer nếu không được phân tán đều cũng có thể gây đục nền.
5. Chất làm sáng quang học (Optical Brighteners)
Các chất như Tinopal CBS-X có thể không tan hoàn toàn nếu không phân tán đúng cách, gây ra tình trạng lắng đọng hoặc đục nền.
6. Dung môi và nước
Nếu nước sử dụng có độ cứng cao (chứa nhiều ion Ca²⁺, Mg²⁺), có thể phản ứng với chất hoạt động bề mặt anion tạo kết tủa gây đục.
Nếu dung môi không đủ hoặc không được chọn đúng loại, một số thành phần có thể không tan hết, làm nền không trong suốt.
Giải pháp khắc phục
- Chọn hệ surfactant tương thích: Tránh kết hợp anion với cation hoặc cần dùng chất trung gian để ổn định.
- Kiểm soát pH: Duy trì pH khoảng 5-7 để tối ưu sự hòa tan của các thành phần.
- Tăng cường hệ nhũ hóa: Sử dụng thêm solubilizers như PEG-40 Hydrogenated Castor Oil, Polysorbate để hòa tan hương liệu hoặc dầu.
- Sử dụng nước mềm: Loại bỏ ion kim loại nặng trong nước bằng cách dùng nước đã qua hệ lọc.
- Khuấy trộn đúng cách: Đảm bảo tốc độ và thời gian khuấy phù hợp để tạo hệ đồng nhất.
Tin liên quan
- Máy giặt cửa trước hay cửa trên: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?
- We Want to Become the Exclusive Distributor of Industrial Fragrances in Vietnam
- Sản xuất nước Tẩy bồn cầu dùng Javen bao nhiêu % là hợp lý?
- Công dụng của Soda Ash trong chất tẩy rửa mà bạn nên biết.
- Cách tự pha chế nước hoa tại nhà vừa rẻ tiền lại cực đơn giản